Mô tả sản phẩm
Thông số quạt: Aer F120 (Phiên bản case)/ Tốc độ: 1200 ± 200 RPM/ Luồng khí: 50.42/ CFM/ Độ ồn: 28 dBA
Quạt hỗ trợ: Mặt trước: 2x 120 / 2x 140mm/ Mặt trên: 1x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: 2x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Khay ổ cứng: 2.5"": 3+1/ 3.5"": 1
Khe cắm mở rộng: 2
Cổng I/O phía trước: 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 1x Headset Audio Jack/ I/O cắm trong: 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header/ 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header/ 1x HD Audio Header
Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX
Trọng lượng: 5.9 kg
Vật liệu: Thép SGCC và kính cường lực
Kích thước: W: 210mm H: 349mm D: 372mm "
Thông tin chung | |
Thương hiệu | NZXT |
Tên sản phẩm | NZXT H210 MATTE ĐEN |
Chi tiết | |
Loại case | Mid Tower |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép SGCC và kính cường lực |
Đi kèm nguồn | Không |
Vị trí đặt nguồn | Phía Dưới |
Hỗ trợ Mainboard | Mini-ITX |
Cửa sổ hông | Có |
Khả năng mở rộng | |
Khay lắp ổ 5.5" | 0 |
Khay lắp ổ 3.5" | 1 |
Khay lắp ổ 2.5" | 3+1 |
Khe mở rộng | 2 |
I/O cắm trong | 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header/ 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header/ 1x HD Audio Header |
Cổng kết nối mặt trước | USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hệ thống làm mát | |
Hệ thống làm mát ( Quạt ) | Trên: 1x120mm Aer F120 ( Phiên bản case ) - lắp sẵn Sau: 1x120mm Aer F120 ( Phiên bản case ) - lắp sẵn |
Kích cỡ và cân nặng | 5.9 kg |
Chiều dài tối đa GPU | 325mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 165mm |
Kích cỡ ( R-C-D ) | W: 210mm H: 349mm D: 372mm có chân đế |
Sản Phẩm | |
Hãng sản xuất | PNY |
Model | XLR8 Gaming RGB 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | |
Dung lượng | 16GB (2x8GB) |
Bus | 3200MHz |
Độ trễ | 16-18-18 |
Điện áp | 1.35V |
Tản nhiệt | Có |
Sản phẩm | Bộ nhớ trong PC |
Hãng sản xuất | PNY |
Model | XLR8 MD16GK2D4266616XR |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng | 16Gb (2x8Gb) |
Bus | 2666 |
Độ trễ | CL16 |
Điện áp | 1.2V |
Tản nhiệt | Có |
Công nghệ RAM | Non-ECC |
LED | Không LED |
KIT | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại case: ATX
Kích thước mặt nhựa (rộng x dài x cao): 17.1cm * 37.1cm * 35.0cm
Tính năng: Case sang trọng, nút ấn rất nhạy.
Nhiệt độ: 38°C TAC
Khay CD: 1
Khay HDD, SSD
Cổng giao tiếp bên ngoài: 2 cổng USB 2.0 & 1 cổng Audio và Mic + khe cắm thẻ SD/MS TF mặt trước. Thiết kế rất chắc chắn, không sắc góc cạnh, góc gấp mép cứng cáp. Không gian rộng rãi, tương thích các loại mainboard. Thép chất lượng cao, bền và chắc chắn. Sơn tĩnh điện, dạng sơn sần không bẩn.
Bảo hành: | 36 Tháng |
Bảo hành
Thương hiệu : INTEL
Bảo hành : 36 tháng
Cấu hình chi tiết :
- CPU : Pentium G5600
- Socket : 1151-v2
- Kiến trúc : Coffee Lake (14 nm)
- Code name : Coffee Lake
- Thế hệ : Intel Pentium Gold
- Dòng : Pentium
- Tốc độ xử lý : 3.90 GHz
Mô tả sản phẩm
Thông số quạt: Aer F120 (Phiên bản case)/ Tốc độ: 1200 ± 200 RPM/ Luồng khí: 50.42/ CFM/ Độ ồn: 28 dBA
Quạt hỗ trợ: Mặt trước: 2x 120 / 2x 140mm/ Mặt trên: 1x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: 2x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Khay ổ cứng: 2.5"": 3+1/ 3.5"": 1
Khe cắm mở rộng: 2
Cổng I/O phía trước: 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 1x Headset Audio Jack/ I/O cắm trong: 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header/ 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header/ 1x HD Audio Header
Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX
Trọng lượng: 5.9 kg
Vật liệu: Thép SGCC và kính cường lực
Kích thước: W: 210mm H: 349mm D: 372mm "
Thông tin chung | |
Thương hiệu | NZXT |
Tên sản phẩm | NZXT H210 MATTE ĐEN |
Chi tiết | |
Loại case | Mid Tower |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép SGCC và kính cường lực |
Đi kèm nguồn | Không |
Vị trí đặt nguồn | Phía Dưới |
Hỗ trợ Mainboard | Mini-ITX |
Cửa sổ hông | Có |
Khả năng mở rộng | |
Khay lắp ổ 5.5" | 0 |
Khay lắp ổ 3.5" | 1 |
Khay lắp ổ 2.5" | 3+1 |
Khe mở rộng | 2 |
I/O cắm trong | 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header/ 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header/ 1x HD Audio Header |
Cổng kết nối mặt trước | USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hệ thống làm mát | |
Hệ thống làm mát ( Quạt ) | Trên: 1x120mm Aer F120 ( Phiên bản case ) - lắp sẵn Sau: 1x120mm Aer F120 ( Phiên bản case ) - lắp sẵn |
Kích cỡ và cân nặng | 5.9 kg |
Chiều dài tối đa GPU | 325mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 165mm |
Kích cỡ ( R-C-D ) | W: 210mm H: 349mm D: 372mm có chân đế |
Sản Phẩm | |
Hãng sản xuất | PNY |
Model | XLR8 Gaming RGB 16GB (2x8GB) |
Loại RAM | |
Dung lượng | 16GB (2x8GB) |
Bus | 3200MHz |
Độ trễ | 16-18-18 |
Điện áp | 1.35V |
Tản nhiệt | Có |
Sản phẩm | Bộ nhớ trong PC |
Hãng sản xuất | PNY |
Model | XLR8 MD16GK2D4266616XR |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng | 16Gb (2x8Gb) |
Bus | 2666 |
Độ trễ | CL16 |
Điện áp | 1.2V |
Tản nhiệt | Có |
Công nghệ RAM | Non-ECC |
LED | Không LED |
KIT | Có |
- Nhà sản xuất: PNY
- Loại RAM: DDR4
- Dung lượng: 8GB
- Số lượng: 1 thanh
- Bus: 2666MHz
- Tản nhiệt: Đen
- Bảo hành: 36 tháng
Hãng sản xuất | MSI |
Chủng loại | MSI CORE FROZR XL |
Hỗ trợ CPU socket | Intel® LGA 2066/2011v3/2011/1366/115x/775 |
Ống tản nhiệt | 8 ống đồng tiếp xúc trực tiếp, lá tản nhiệt nhôm |
Số lượng quạt | 2 quạt 14 cánh |
Tốc độ quạt | 500-1800RPM |
Kích thước quạt | 120 x 120 x 25 mm |
Kích thước tổng thể | 150.4 x 170 x 129.8 mm |
Màu quạt | Màu đen |
LED quạt | N/A |
Lưu lương gió | 71.27 CFM |
Áp lực gió | 2.09mm H2O |
Độ ồn quạt | 33.6 dBA |
Độ bền quạt | 150.000 giờ |
Nguồn cấp điện cho quạt | 12v DC |
Chân nguồn quạt | 4 chân |
Tính năng quạt | Điều tốc PWM |
Trọng lượng | 1986g |
Phụ kiện đi kèm | Hộp, hướng dẫn sử dụng, ốc fan, gông socket |
Mô tả PROJECTOR | |
Hãng sản xuất | EPSON |
Chủng loại | EB - X41 |
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3600 ANSI Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) , Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels) |
Độ tương phản | 15000:1 |
Công suất bóng đèn | 200W |
Độ phóng màn hình | 30" - 300" |
Chức năng khác | Wireless (option - ELPAP10) - Trình chiếu không dây ( nâng cấp thêm ) |
Cổng vào | VGA, Video, RCA, HDMI, USB(3 trong 1) |
+ Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
+ Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel)
+ Tỷ lệ tương phản: 22.000:1
+ Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ
+ Kết nối: HDMI, VGA, VIDEO
Tên sản phẩm: Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR940N
- Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHzSản phẩm | Đầu ghi camera |
Tên Hãng | Dahua |
Model | DH-XVR4108C-X |
Ghi hình | 2.0 MP |
Loại đầu ghi | đầu ghi 08 kênh |
Độ phân giải | 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), hỗ trợ chuẩn nén H265 |
Hỗ trợ ổ cứng | Hỗ trợ 1 HDD Sata lên tới 6Tb |
Tính hiệu ra | Cổng ra VGA, HDMI. Chuẩn ONVIF 2.4 |
Tính năng khác | hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+1,8+2,16+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(10/100M),1 cổng RS485 hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối kích thước 205mm x 205mm x 40mm, trọng lượng không ổ cứng 0,75KG chất liệu kim loại |
Nguồn điện | sử dụng nguồn 12V/1.5A cm |
Sản phẩm | Đầu ghi video |
Tên Hãng | Dahua |
Model | DH-XVR4104C-X |
Ghi hình | 2.0 4 kênh |
Loại đầu ghi | đầu ghi 04 kênh |
Độ phân giải | 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), hỗ trợ chuẩn nén H265 |
Hỗ trợ ổ cứng | Hỗ trợ 1 HDD Sata lên tới 6Tb |
Tính hiệu ra | HDMI/VGA |
Tính năng khác | hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh Chuẩn nén hình ảnh H265 |
Nguồn điện | sử dụng nguồn 12V/1.5A cm |
Camera quan sát | |
Chế độ bảo hành | 24 tháng |
Độ phân giải | 1.0 Megapixel |
Camera theo loại chip | Chip CMOS |
Camera theo ống kính | Loại 4mm |
Tầm quan sát | Từ 5-10m |
Hỗ trợ lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB |
Nguồn điện | DC 12V |