TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1 x cổng Ethernet Nhanh (RJ45) (Hỗ trợ PoE Passive) |
Khóa bảo mật vật lý | |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cung cấp PoE Passive 24VDC / 0.5A |
Điện năng tiêu thụ | 2.8W |
Dimensions | 7.5×6.8×1.2 in. |
Dạng Ăng ten | 2 x ăng ten trong đẳng hướng 4dBi |
Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
Watch Dog | |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 300M: -71dBm@10% PER |
Tính năng Wi-Fi | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs) |
Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal |
Công suất truyền tải | CE: |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller |
Omada Controller Software | Có |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Syslog nội bộ/ từ xa |
Telnet | Có |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Access Point gắn trần Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps EAP110 |
System Requirements | Microsoft Windows 10/8/7/Vista/XP |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |